1 | SGK.00397 | Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 8/ Phạm Văn Tuyến (T.ch.b kiêm ch.b) | Đại học Sư phạm | 2023 |
2 | SGK.00398 | Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 8/ Phạm Văn Tuyến (T.ch.b kiêm ch.b) | Đại học Sư phạm | 2023 |
3 | SGK.00399 | Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 8/ Phạm Văn Tuyến (T.ch.b kiêm ch.b) | Đại học Sư phạm | 2023 |
4 | SGK.00400 | Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 8/ Phạm Văn Tuyến (T.ch.b kiêm ch.b) | Đại học Sư phạm | 2023 |
5 | SGK.00401 | Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 8/ Phạm Văn Tuyến (T.ch.b kiêm ch.b) | Đại học Sư phạm | 2023 |
6 | SGK.00402 | Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 8/ Phạm Văn Tuyến (T.ch.b kiêm ch.b) | Đại học Sư phạm | 2023 |
7 | SGK.00403 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 8: Bản in thử/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.); Nguyễn Tuấn Cường(ch.b.); Nguyễn Dương Hải Đăng.... Bản 1 | Giáo dục | 2023 |
8 | SGK.00404 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 8: Bản in thử/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.); Nguyễn Tuấn Cường(ch.b.); Nguyễn Dương Hải Đăng.... Bản 1 | Giáo dục | 2023 |
9 | SGK.00405 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 8: Bản in thử/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.); Nguyễn Tuấn Cường(ch.b.); Nguyễn Dương Hải Đăng.... Bản 1 | Giáo dục | 2023 |
10 | SGK.00406 | Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 8/ Phạm Văn Tuyến (T.ch.b kiêm ch.b) | Đại học Sư phạm | 2023 |