1 | SGK.00447 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới(ch.b), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị | Giáo dục | 2023 |
2 | SGK.00448 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới(ch.b), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị | Giáo dục | 2023 |
3 | SGK.00449 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới(ch.b), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị | Giáo dục | 2023 |
4 | SGK.00450 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới(ch.b), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị | Giáo dục | 2023 |
5 | SGK.00451 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Phạm Mạnh Hà (Ch.b); Nguyễn Xuân An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | SGK.00452 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Phạm Mạnh Hà (Ch.b); Nguyễn Xuân An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | SGK.00453 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Phạm Mạnh Hà (Ch.b); Nguyễn Xuân An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | SGK.00454 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Phạm Mạnh Hà (Ch.b); Nguyễn Xuân An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | SGK.00455 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 9 - Đinh hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan. | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
10 | SGK.00456 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 9. Trồng cây ăn quả: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Vũ Thanh Hải (ch.b.), Vũ Thị Thu Hiền,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
11 | SGK.00457 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 9. Chế biến thực phẩm: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Lan Hương(Ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Lan,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
12 | SGK.00458 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp, Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Vũ Thị Thu Nga,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
13 | SGK.00459 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun chế biến thực phẩm: Bản in thử/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | SGK.00460 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách in thử/ Lê Huy Hoàng, Đặng Văn Nghĩa | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | SGK.00461 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun cắt may: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2024 |
16 | SGK.00462 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách in thử/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b ), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | SGK.00463 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Bản in thử/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |